VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
顏面
Phiên âm :
yán miàn.
Hán Việt :
nhan diện.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
顏面神經
顏體 (yán tǐ) : thể chữ Nhan
顏真卿 (yán zhēn qīng) : nhan chân khanh
顏苦孔卓 (yán kǔ kǒng zhuó) : nhan khổ khổng trác
顏氏家訓 (yán shì jiā xùn) : nhan thị gia huấn
顏杲卿 (yán gǎo qīng) : nhan cảo khanh
顏回 (yán huí) : nhan hồi
顏家廟碑 (yán jiā miào bēi) : nhan gia miếu bi
顏闔鑿培 (yán hé zuò péi) : nhan hạp tạc bồi
顏色兒 (yán shair) : nhan sắc nhi
顏字 (yán zì) : nhan tự
顏料 (yán liào) : thuốc màu; phẩm
顏延之 (yán yán zhī) : nhan diên chi
顏容 (Yán róng) : dung nhan
顏面 (yán miàn) : nhan diện
顏師古 (yán shī gǔ) : nhan sư cổ
顏色 (yán sè) : nhan sắc
Xem tất cả...