Phiên âm : yán hé zuò péi.
Hán Việt : nhan hạp tạc bồi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
培, 屋後牆。顏闔鑿培指魯國高士顏闔不肯接受魯君的徵聘, 便挖開屋後牆逃跑。見《淮南子.齊俗》。後比喻不願作官, 甘於隱居。