VN520


              

額爾濟斯河

Phiên âm : é ěr jì sī hé.

Hán Việt : ngạch nhĩ tế tư hà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

河川名。發源於新疆阿爾泰山南, 向西北流至中亞細亞, 匯為齋桑泊, 再向北流, 注入鄂畢河。