Phiên âm : é ěr jì sī hé.
Hán Việt : ngạch nhĩ tế tư hà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
河川名。發源於新疆阿爾泰山南, 向西北流至中亞細亞, 匯為齋桑泊, 再向北流, 注入鄂畢河。