VN520


              

額支

Phiên âm : é zhī.

Hán Việt : ngạch chi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

常年經費中的定額支出。《福惠全書.卷二.蒞任部.看須知》:「本縣官役俸工, 額支若干。」