Phiên âm : é zhī.
Hán Việt : ngạch chi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
常年經費中的定額支出。《福惠全書.卷二.蒞任部.看須知》:「本縣官役俸工, 額支若干。」