VN520


              

額手稱慶

Phiên âm : é shǒu chēng qìng.

Hán Việt : NGẠCH THỦ XƯNG KHÁNH.

Thuần Việt : vui mừng khôn xiết; mừng quýnh; vung tay mừng rỡ; .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vui mừng khôn xiết; mừng quýnh; vung tay mừng rỡ; giơ tay lên trán tỏ vẻ vui mừng vì gặp may. 把手舉在額頭邊, 表示慶幸.