VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
額定
Phiên âm :
é dìng.
Hán Việt :
ngạch định .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
額定的人數.
額子 (é zi) : ngạch tử
額外 (é wài) : ngạch ngoại
額頭 (é tou) : trán
額爾濟斯河 (é ěr jì sī hé) : ngạch nhĩ tế tư hà
額數 (é shù) : định mức; ngạch số; hạn định
額濟納河 (é jì nà hé) : ngạch tế nạp hà
額角 (é jiǎo) : thái dương
額爾德尼 (é ěr dé ní) : ngạch nhĩ đức ni
額支 (é zhī) : ngạch chi
額爾古納河 (é ěr gǔ nà hé) : ngạch nhĩ cổ nạp hà
額定 (é dìng) : ngạch định
額魯特 (é lǔ tè) : bộ tộc Ngoã Lạt
額手稱慶 (é shǒu chēng qìng) : vui mừng khôn xiết; mừng quýnh; vung tay mừng rỡ;