VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
頤養
Phiên âm :
yí yǎng.
Hán Việt :
di dưỡng.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
頤養天年
頤神 (yí shén) : dưỡng thần
頤指進退 (yí zhǐ jìn tuì) : di chỉ tiến thối
頤和園 (yiì hé yuán) : Di Hoà Viên
頤養 (yí yǎng) : di dưỡng
頤指氣使 (yí zhǐ qì shǐ) : vênh mặt hất hàm sai khiến
頤神養氣 (yí shén yǎng qì) : di thần dưỡng khí