VN520


              

頤指進退

Phiên âm : yí zhǐ jìn tuì.

Hán Việt : di chỉ tiến thối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用面部表情指揮人進退。比喻以高傲的態度指揮別人。《舊唐書.卷一二○.郭子儀傳》:「麾下老將若李懷光輩數十人, 皆王侯重貴, 子儀頤指進退, 如僕隸焉。」