VN520


              

頤指氣使

Phiên âm : yí zhǐ qì shǐ.

Hán Việt : di chỉ khí sử.

Thuần Việt : vênh mặt hất hàm sai khiến.

Đồng nghĩa : 目指氣使, 目使頤令, .

Trái nghĩa : , .

vênh mặt hất hàm sai khiến. 不說話而用面部表情來示意. 指有權勢的人傲慢的神氣.