Phiên âm : bān xíng.
Hán Việt : ban hành.
Thuần Việt : ban hành; phát hành; lưu hành; in ra .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ban hành; phát hành; lưu hành; in ra (ban bố thi hành). 頒布施行.