Phiên âm : bān bīn.
Hán Việt : ban bân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
相錯雜的樣子。《文選.卷七.賦.潘岳.藉田賦》:「長幼雜遝以交集, 士女頒斌而咸戾。」唐.李善.注:「頒斌, 相雜之貌也。」