VN520


              

頒斌

Phiên âm : bān bīn.

Hán Việt : ban bân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

相錯雜的樣子。《文選.卷七.賦.潘岳.藉田賦》:「長幼雜遝以交集, 士女頒斌而咸戾。」唐.李善.注:「頒斌, 相雜之貌也。」