Phiên âm : xū méi.
Hán Việt : tu mi .
Thuần Việt : mày râu; đàn ông; tu mi; đấng tu mi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mày râu; đàn ông; tu mi; đấng tu mi. 胡須和眉毛, 指男子.