VN520


              

須眉

Phiên âm : xū méi.

Hán Việt : tu mi .

Thuần Việt : mày râu; đàn ông; tu mi; đấng tu mi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mày râu; đàn ông; tu mi; đấng tu mi. 胡須和眉毛, 指男子.


Xem tất cả...