VN520


              

須不是

Phiên âm : xū bù shì.

Hán Việt : tu bất thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

絕不是。《永樂大典戲文三種.小孫屠.第九出》:「(末白)孫二須不是這般樣人。」元.李行道《灰闌記》第一折:「這須不是我妒他, 是他自做出來的。」


Xem tất cả...