Phiên âm : xū bù shì.
Hán Việt : tu bất thị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
絕不是。《永樂大典戲文三種.小孫屠.第九出》:「(末白)孫二須不是這般樣人。」元.李行道《灰闌記》第一折:「這須不是我妒他, 是他自做出來的。」