VN520


              

頃之

Phiên âm : qǐng zhī.

Hán Việt : khoảnh chi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不久、短時間。《戰國策.燕策三》:「其人居遠未來, 而為留待, 頃之未發。」《史記.卷一○二.張釋之傳》:「文帝由是奇釋之, 拜為中大夫, 頃之, 至中郎將。」