Phiên âm : qǐng jiǔ.
Hán Việt : khoảnh cửu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
片刻與長久。《莊子.秋水》:「夫不為頃久推移, 不以多少進退者, 此亦東海之大樂也。」