VN520


              

頃久

Phiên âm : qǐng jiǔ.

Hán Việt : khoảnh cửu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

片刻與長久。《莊子.秋水》:「夫不為頃久推移, 不以多少進退者, 此亦東海之大樂也。」