Phiên âm : yīn zhàng.
Hán Việt : âm chướng .
Thuần Việt : âm chướng; vật chặn âm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
âm chướng; vật chặn âm. 高速飛行的物體(如飛機、火箭)速度增加到接近音速時, 物體前方的空氣因來不及散開而受到壓縮, 密度、溫度突然增加, 阻礙該物體向前飛行, 這種現象叫做音障.