Phiên âm : yīn wèn xiāng jì.
Hán Việt : âm vấn tương kế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
書信消息往來不斷。如:「我們雖千里相隔, 但音問相繼, 對彼此的近況還是相當清楚。」