Phiên âm : rèn pí bù.
Hán Việt : nhận bì bộ.
Thuần Việt : bộ phận nhẫn bì; lớp vỏ dai; li-be .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bộ phận nhẫn bì; lớp vỏ dai; li-be (trong thân cây)植物学上指茎的组成部分之一,由筛管和韧皮纤维构成