VN520


              

韧带

Phiên âm : rèn dài.

Hán Việt : nhận đái.

Thuần Việt : dây chằng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dây chằng (trong cơ thể)
白色带状的结缔组织,质坚韧,有弹性,能把骨骼连接在一起,并能固定某些脏器如肝脾肾等的位置