VN520


              

靨鈿

Phiên âm : yè diàn.

Hán Việt : yếp điền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代婦女面頰上的飾物。唐.段成式《酉陽雜俎.卷八.黥》:「近代妝尚靨, 如射月曰黃星靨。靨鈿之名, 蓋自吳孫和鄧夫人也。」