Phiên âm : yè fǔ.
Hán Việt : yếp phụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
酒渦, 指臉頰上的笑渦。《楚辭.屈原.大招》:「靨輔奇牙, 宜笑嘕只。」《文選.曹植.洛神賦》:「明眸善睞, 靨輔承權。」