VN520


              

靨輔

Phiên âm : yè fǔ.

Hán Việt : yếp phụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

酒渦, 指臉頰上的笑渦。《楚辭.屈原.大招》:「靨輔奇牙, 宜笑嘕只。」《文選.曹植.洛神賦》:「明眸善睞, 靨輔承權。」