Phiên âm : wù máng máng.
Hán Việt : vụ mang mang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
煙霧四布, 朦朧模糊的樣子。如:「天剛破曉, 林中已是一片霧茫茫。」