VN520


              

霧氣

Phiên âm : wù qì.

Hán Việt : vụ khí.

Thuần Việt : sương mù; sương.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sương mù; sương. 氣溫下降時, 空氣中所含的水蒸氣凝結成小水點, 浮在接近地面的空氣中, 叫霧.