Phiên âm : wù qì.
Hán Việt : vụ khí.
Thuần Việt : sương mù; sương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sương mù; sương. 氣溫下降時, 空氣中所含的水蒸氣凝結成小水點, 浮在接近地面的空氣中, 叫霧.