Phiên âm : xiá biǎo.
Hán Việt : hà biểu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雲霞之上。極言其高。唐.柳宗元〈湘口館瀟湘二水所會〉詩:「高館軒霞表, 危樓臨山隈。」