Phiên âm : xiá guāng yàn yàn.
Hán Việt : hà quang diễm diễm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
霞光四射, 璀璨耀眼。《西遊記》第三回:「那一塊天河定底的神珍鐵, 這幾日霞光豔豔, 瑞氣騰騰, 敢莫是該出現, 遇此聖也?」