Phiên âm : shà shà.
Hán Việt : siếp siếp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞:(1)形容雨聲。唐.韓偓〈夏夜〉詩:「猛風飄電黑雲生, 霎霎高林簇雨聲。」(2)形容風聲。宋.韓琦〈春霖〉詩:「樓迥昏昏霧, 窗寒霎霎風。」