VN520


              

霎霎

Phiên âm : shà shà.

Hán Việt : siếp siếp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擬聲詞:(1)形容雨聲。唐.韓偓〈夏夜〉詩:「猛風飄電黑雲生, 霎霎高林簇雨聲。」(2)形容風聲。宋.韓琦〈春霖〉詩:「樓迥昏昏霧, 窗寒霎霎風。」