VN520


              

霎时间

Phiên âm : shà shí jiān.

Hán Việt : siếp thì gian.

Thuần Việt : trong nháy mắt; trong chốc lát.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trong nháy mắt; trong chốc lát
极短时间也说霎时
一声巨响,霎时间天空中出现了千万朵美丽的火花。
yīshēng jùxiǎng,shàshíjiān tiānkōng zhōng chūxiàn le qiānwànduǒ měilì de huǒhuā。
một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.