Phiên âm : méi qì.
Hán Việt : môi khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
壞運氣。例新年理個髮, 去去霉氣。1.霉爛的氣味。如:「這棉被放久了, 一打開就是一股霉氣。」2.壞運氣。如:「一出手就不利, 真霉氣。」