Phiên âm : méi tiān.
Hán Việt : môi thiên .
Thuần Việt : mùa hoàng mai; mùa mưa dầm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mùa hoàng mai; mùa mưa dầm. 黃梅天.