Phiên âm : zhèn jīng.
Hán Việt : chấn kinh.
Thuần Việt : bất ngờ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
震驚世界
♦Sợ hãi. § Cũng như chấn cụ 震懼, chấn hãi 震駭.