Phiên âm : zhèn dàng.
Hán Việt : chấn đãng.
Thuần Việt : chấn động; rung động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chấn động; rung động震动;动荡shèhùi zhèndàngchấn động xã hội回声震荡,山鸣谷应.húishēng zhèndàng,shānmínggǔyìng.tiếng trả lời chấn động cả vùng đồi núi.