VN520


              

震荡

Phiên âm : zhèn dàng.

Hán Việt : chấn đãng.

Thuần Việt : chấn động; rung động.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chấn động; rung động
震动;动荡
shèhùi zhèndàng
chấn động xã hội
回声震荡,山鸣谷应.
húishēng zhèndàng,shānmínggǔyìng.
tiếng trả lời chấn động cả vùng đồi núi.


Xem tất cả...