Phiên âm : zhèněr yù lóng.
Hán Việt : chấn nhĩ dục lung.
Thuần Việt : đinh tai nhức óc; chấn động điếc cả tai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đinh tai nhức óc; chấn động điếc cả tai耳朵都快震聋了,形容声音很大