Phiên âm : zhèn chàn.
Hán Việt : chấn chiến.
Thuần Việt : rung động; làm rung động.
rung động; làm rung động
颤动;使颤动
húnshēn zhènchàn
rung động toàn thân
噩耗震颤着人们的心.
èhào zhènchànzhe rénmen de xīn.
tin dữ (tin bố mẹ người thân chết) làm xúc động lòng người