Phiên âm : zhèn è.
Hán Việt : chấn ngạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
震駭驚愕。如:「他因逞一時之氣而犯下大錯, 親友皆震愕不已。」