VN520


              

震愕

Phiên âm : zhèn è.

Hán Việt : chấn ngạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

震駭驚愕。如:「他因逞一時之氣而犯下大錯, 親友皆震愕不已。」


Xem tất cả...