Phiên âm : zhèn tíng.
Hán Việt : chấn đình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
霹靂、疾雷。《漢書.卷五九.張衡傳》:「豐隆軯其震霆兮, 列缺曄其照夜。」唐.章懷太子.注:「震霆, 霹靂也。」《文選.揚雄.長楊賦》:「疾如奔星, 擊如震霆。」