VN520


              

震霆

Phiên âm : zhèn tíng.

Hán Việt : chấn đình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

霹靂、疾雷。《漢書.卷五九.張衡傳》:「豐隆軯其震霆兮, 列缺曄其照夜。」唐.章懷太子.注:「震霆, 霹靂也。」《文選.揚雄.長楊賦》:「疾如奔星, 擊如震霆。」


Xem tất cả...