Phiên âm : zhèn jù.
Hán Việt : chấn cụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Sợ hãi, kinh sợ. § Cũng như chấn triệp 震慴. ◇Tấn Thư 晉書: Kì nội chư huyện xứ xứ phong khởi, triều đình chấn cụ, nội ngoại giới nghiêm 畿內諸縣處處蜂起, 朝廷震懼, 內外戒嚴 (Tôn Ân truyện 孫恩傳).