Phiên âm : zhèn hàn lì.
Hán Việt : chấn hám lực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.出敵意表, 以火力及機動力猛烈予以打擊, 使敵陷於驚惶失措, 而喪失其作戰能力或戰鬥意志。2.使人內心撼動的巨大衝擊力量。如:「他的言論對聽眾產生強大的震撼力。」