VN520


              

震悸

Phiên âm : zhèn jì.

Hán Việt : chấn quý.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

驚怖恐懼。宋.歐陽修〈謝進士及第啟〉:「祇服寵靈, 實增震悸。」


Xem tất cả...