Phiên âm : zhèn jì.
Hán Việt : chấn quý.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
驚怖恐懼。宋.歐陽修〈謝進士及第啟〉:「祇服寵靈, 實增震悸。」