VN520


              

震怖

Phiên âm : zhèn bù.

Hán Việt : chấn phố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 慴伏, 畏服, .

Trái nghĩa : , .

震驚害怕。《漢書.卷九四.匈奴傳下》:「自是之後, 匈奴震怖。」《三國演義》第三回:「盧尚書海內人望, 今先害之, 恐天下震怖。」


Xem tất cả...