Phiên âm : zhèn bù.
Hán Việt : chấn phố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 慴伏, 畏服, .
Trái nghĩa : , .
震驚害怕。《漢書.卷九四.匈奴傳下》:「自是之後, 匈奴震怖。」《三國演義》第三回:「盧尚書海內人望, 今先害之, 恐天下震怖。」