Phiên âm : zhèn dàng.
Hán Việt : chấn đãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
震動擺蕩。如:「一陣強風颳過湖面, 小船也跟著上下震宕起來。」