VN520


              

需要

Phiên âm : xū yào.

Hán Việt : nhu yếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 必要, 須要, .

Trái nghĩa : 無須, 供給, .

我們需要有一支強大的科學技術隊伍.

♦Cần thiết, cần phải có. ◎Như: xuất môn tại ngoại, tối nhu yếu bằng hữu đích bang mang 出門在外, 最需要朋友的幫忙.
♦(Tâm lí học) Sự đòi hỏi, nhu cầu về sinh lí: như đói, khát..., về tâm lí như: cô độc, tịch mịch...
♦(Kinh tế học) Nhu cầu phải thỏa mãn đối với người tiêu thụ sản phẩm (trong một thời gian nhất định, tại một thị trường nhất định, theo giá cả nhất định).