VN520


              

需用

Phiên âm : xū yòng.

Hán Việt : nhu dụng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

需要的費用。例他非常獨立, 從學生時代起就半工半讀, 自行賺取生活的需用。
使用。《紅樓夢》第一三回:「需用過費, 濫支冒領。」