Phiên âm : xū kuǎn kǒng jí.
Hán Việt : nhu khoản khổng cấp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
急切的需要錢財。例公司財務上發生困難, 需款孔急, 只得向各銀行借貸了。急切的需要錢財。如:「公司財務上發生困難, 需款孔急, 只得向各銀行借貸了。」