Phiên âm : diàn hè.
Hán Việt : điện hạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以電報傳遞祝賀詞。例總統電賀中華代表隊勇奪本屆世界青棒冠軍。以電報傳遞祝賀詞。如:「選舉結果一公布, 親友們紛紛電賀他高票當選。」