Phiên âm : diàn nǎo huì tú jì shù.
Hán Việt : điện não hội đồ kĩ thuật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在電腦上處理或繪製圖案、影像、動畫的專門技術。