VN520


              

電腦繪圖技術

Phiên âm : diàn nǎo huì tú jì shù.

Hán Việt : điện não hội đồ kĩ thuật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在電腦上處理或繪製圖案、影像、動畫的專門技術。


Xem tất cả...