VN520


              

電熱褥

Phiên âm : diàn rè rù.

Hán Việt : điện nhiệt nhục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種接觸式電暖器具, 絕緣電熱元件呈盤蛇狀織入或縫入毛毯裡, 通電時即發出熱量, 可以驅寒保暖。也稱為「電熱毯」、「電褥」。


Xem tất cả...