Phiên âm : diàn kǎo xiāng.
Hán Việt : điện khảo tương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種運用電熱方式來烹烤食物或烘乾物品的電器用品。基本結構是一個金屬箱, 內部裝有電熱元件, 箱外設有恆溫器及開關等組件。使用者可選擇適當的溫度及時間來烘烤物品。