Phiên âm : diàn jīng tǐ shōu yīn jī.
Hán Việt : điện tinh thể thu âm cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以電晶體或二極半導體取代真空管而製造的收音機。參見「晶體收音機」條。