VN520


              

電掣風馳

Phiên âm : diàn chè fēng chí.

Hán Việt : điện xế phong trì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻快速。《文明小史》第五二回:「那火車波的一響, 電掣風馳而去。」也作「風馳電掣」。
義參「風馳電掣」。見「風馳電掣」條。


Xem tất cả...