Phiên âm : diàn zǐ xiǎn wéi shè yǐng.
Hán Việt : điện tử hiển vi nhiếp ảnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將攝影裝置與電子顯微鏡結合, 透過電子顯微鏡的高倍放大效果, 將觀察到的物像, 記錄於感光膠片或數位儲存裝置, 從而獲得照片或影片的攝影方法。